thanh tịnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thanh tịnh+ adj
- tranquil, restful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thanh tịnh"
- Những từ có chứa "thanh tịnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth liquidate crystal set broadcast broadcasting juvenile vocal onomatopoeia onomatopoetic exquisiteness more...
Lượt xem: 601